苦礬柘榴石 [Khổ Phàn Chá 榴 Thạch]
くばんざくろいし

Danh từ chung

pyrope

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Phàn phèn
Chá dâu tằm hoang dã
lựu
Thạch đá