1. Thông tin cơ bản
- Từ: 苦戦
- Cách đọc: くせん
- Loại từ: danh từ; động từ サ変: 苦戦する
- Sắc thái: trung tính – báo chí/kinh doanh/thể thao; diễn tả “chật vật, lâm vào thế khó”.
2. Ý nghĩa chính
苦戦 nghĩa là “gặp nhiều khó khăn trong cuộc chiến/cuộc đua/cuộc cạnh tranh”, “thi đấu/kinh doanh/chính trị đang ở thế bất lợi và phải chật vật xoay sở”. Không chỉ trận chiến thực tế mà còn dùng ẩn dụ cho bán hàng, dự án, kỳ thi, bầu cử…
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 苦戦 vs 激戦: 激戦 = trận ác liệt (mạnh, dữ dội); 苦戦 = thế khó, bị ép, không thuận lợi.
- 苦戦 vs 善戦: 善戦 = “thi đấu tốt hơn dự đoán” dù có thể thua; 苦戦 = vất vả, không như ý.
- 苦戦 vs 難航: 難航 = tiến triển trì trệ/khó trôi chảy (dự án, đàm phán); 苦戦 nhấn mạnh cạnh tranh/đối thủ.
- Trái nghĩa điển hình: 快勝・圧勝・好調.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: ~に苦戦する/~で苦戦、苦戦を強いられる、予想外の苦戦、販売が苦戦.
- Ngữ cảnh: thể thao, bầu cử, kinh doanh, game, học tập.
- Lịch sự: dùng tốt trong báo cáo, tin tức; khi nói về công ty/đội bóng, thường dùng thể bị động “~は苦戦を強いられている”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 劣勢 |
Gần nghĩa |
Ở thế yếu |
Mang sắc thái chiến lược/thi đấu. |
| 難航 |
Liên quan |
Trì trệ, khó tiến triển |
Không nhất thiết có “đối thủ”. |
| 奮闘 |
Liên quan tích cực |
Phấn đấu, chiến đấu hết mình |
Nhấn mạnh nỗ lực chủ thể. |
| 快勝 |
Đối nghĩa |
Thắng dễ |
Ngược lại với chật vật. |
| 圧勝 |
Đối nghĩa |
Thắng áp đảo |
Chênh lệch lớn. |
| 好調 |
Đối nghĩa tình trạng |
Thuận lợi, phong độ tốt |
Ngược với “bán hàng đang苦戦”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 苦(ク/くる・しい・にが・い): khổ, đắng, vất vả.
- 戦(セン/たたか・う): chiến đấu, cuộc chiến.
- Cách đọc ghép (音読み): ク + セン → くせん.
- Hàm nghĩa: “chiến đấu trong gian khổ” → chật vật, ở thế khó.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin kinh tế, “〇〇は国内市場で苦戦” là công thức quen thuộc. Nếu muốn tô đậm háo hức nỗ lực vượt khó, ghép với 奮闘/巻き返し: 「苦戦しながらも巻き返しを図る」 nghe khách quan và tích cực hơn.
8. Câu ví dụ
- 我がチームは前半から苦戦している。
Đội chúng tôi chật vật ngay từ hiệp một.
- 新製品の販売が苦戦気味だ。
Doanh số sản phẩm mới có vẻ đang khó khăn.
- 物価高で中小企業は苦戦を強いられている。
Lạm phát cao buộc các doanh nghiệp nhỏ phải chật vật.
- 彼は数学で苦戦したが、最後は合格した。
Anh ấy gặp khó ở môn Toán nhưng cuối cùng đã đỗ.
- 選挙戦で現職が予想外の苦戦。
Đương nhiệm gặp khó ngoài dự đoán trong cuộc bầu cử.
- 海外市場での展開は苦戦している。
Việc mở rộng ở thị trường nước ngoài đang chật vật.
- 強豪相手に苦戦の末、引き分けた。
Sau khi chật vật trước đối thủ mạnh, chúng tôi hòa.
- 初心者は最初のボスで苦戦しがちだ。
Người mới chơi thường vất vả ở con trùm đầu tiên.
- 円安の影響で輸入業者が苦戦している。
Do đồng yên yếu, các nhà nhập khẩu đang gặp khó.
- あと一歩なのに、この問題には苦戦している。
Chỉ còn một chút nữa, vậy mà tôi vẫn đang chật vật với bài này.