Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
若衆歌舞伎
[Nhược Chúng Ca Vũ Kỹ]
わかしゅかぶき
🔊
Danh từ chung
kabuki của thanh niên
Hán tự
若
Nhược
trẻ; nếu
衆
Chúng
đám đông; quần chúng
歌
Ca
bài hát; hát
舞
Vũ
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
伎
Kỹ
kỹ năng