[苗]
なえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

cây giống; cây non

JP: かれたねからトマトのなえそだてた。

VI: Anh ấy đã nuôi trồng cây cà chua từ hạt.

Danh từ chung

cây mạ

🔗 早苗

Hán tự

cây giống; cây non; chồi