苗字帯刀
[苗 Tự Đái Đao]
名字帯刀 [Danh Tự Đái Đao]
名字帯刀 [Danh Tự Đái Đao]
みょうじたいとう
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
quyền mang họ và đeo kiếm