芽胞 [Nha Bào]
がほう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bào tử

Hán tự

Nha chồi; mầm; mầm non
Bào nhau thai; túi; vỏ bọc

Từ liên quan đến 芽胞