Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
芒種
[Mang Chủng]
ぼうしゅ
🔊
Danh từ chung
tiết khí "mang chủng"
🔗 二十四節気
Hán tự
芒
Mang
cỏ lau; râu (hạt)
種
Chủng
loài; giống; hạt giống