Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
芒硝泉
[Mang Tiêu Tuyền]
ぼうしょうせん
🔊
Danh từ chung
suối nước natri sulfat
Hán tự
芒
Mang
cỏ lau; râu (hạt)
硝
Tiêu
nitrat
泉
Tuyền
suối; nguồn