芒果 [Mang Quả]
マンゴー
マンゴ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xoài

JP: ぼくはまだマンゴーをべたことがない。

VI: Tôi chưa bao giờ ăn măng cụt.