艸部 [Thảo Bộ]
そうぶ

Danh từ chung

📝 ví dụ: đỉnh của 艾

bộ thảo (bộ 140)

🔗 草冠

Hán tự

Thảo cỏ; cây cối; bộ thảo (số 140)
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí