Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
艶種
[Diễm Chủng]
つやだね
🔊
Danh từ chung
tin đồn tình cảm
Hán tự
艶
Diễm
bóng; quyến rũ
種
Chủng
loài; giống; hạt giống