艶々
[Diễm 々]
艶艶 [Diễm Diễm]
艶艶 [Diễm Diễm]
つやつや
ツヤツヤ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bóng loáng; sáng; trơn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
メアリーは艶やかな黒髪をしている。
Mary có mái tóc đen bóng mượt.
この石鹸を使えば彼女の顔の色艶がよくなるだろう。
Dùng xà phòng này sẽ làm da mặt cô ấy trông tươi sáng hơn.