良心の呵責
[Lương Tâm Ha Trách]
りょうしんのかしゃく
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
cắn rứt lương tâm
JP: 彼は良心の呵責を感じた。
VI: Anh ấy đã cảm thấy day dứt lương tâm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼には良心の呵責ってものがない。
Anh ấy không có lương tâm.
生まれてはじめて良心の呵責を感じましたが、そうする以外にその場をしのぐ方法はありませんでした。
Lần đầu tiên trong đời tôi cảm thấy áy náy lương tâm, nhưng không có cách nào khác để vượt qua tình huống đó.