良心の呵責 [Lương Tâm Ha Trách]
りょうしんのかしゃく

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

cắn rứt lương tâm

JP: かれ良心りょうしん呵責かしゃくかんじた。

VI: Anh ấy đã cảm thấy day dứt lương tâm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれには良心りょうしん呵責かしゃくってものがない。
Anh ấy không có lương tâm.
まれてはじめて良心りょうしん呵責かしゃくかんじましたが、そうする以外いがいにそのをしのぐ方法ほうほうはありませんでした。
Lần đầu tiên trong đời tôi cảm thấy áy náy lương tâm, nhưng không có cách nào khác để vượt qua tình huống đó.

Hán tự

Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Tâm trái tim; tâm trí
Ha mắng; thổi vào; khiển trách
Trách trách nhiệm; chỉ trích