良心が咎める [Lương Tâm Cữu]
良心がとがめる [Lương Tâm]
りょうしんがとがめる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

có lương tâm cắn rứt; có điều gì đó nặng lòng

Hán tự

Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Tâm trái tim; tâm trí
Cữu trách; chỉ trích; khiển trách