良妻
[Lương Thê]
りょうさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
người vợ tốt
JP: この世で男にとって最良のことは良妻を選ぶことであり、最悪のことは選び損なって悪妻を持つことである。
VI: Điều tốt nhất đối với đàn ông trên thế giới này là chọn được người vợ tốt, và điều tồi tệ nhất là chọn nhầm người vợ xấu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は良妻賢母だよ。
Cô ấy là người vợ tốt và người mẹ đảm đang.
私は真面目なOLで、家庭では良妻賢母です。
Tôi là một nhân viên văn phòng nghiêm túc và là một người vợ, người mẹ tốt ở nhà.