船掛かり [Thuyền Quải]
船繋り [Thuyền Hệ]
ふながかり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nơi neo đậu; nơi đỗ thuyền

Hán tự

Thuyền tàu; thuyền
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Hệ buộc; gắn; xích; buộc dây; kết nối

Từ liên quan đến 船掛かり