航続距離
[Hàng Tục Cự Ly]
こうぞくきょり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
tầm bay; tầm hoạt động