Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
航海日誌
[Hàng Hải Nhật Chí]
こうかいにっし
🔊
Danh từ chung
nhật ký tàu; sổ nhật ký
Hán tự
航
Hàng
điều hướng; đi thuyền; du ngoạn; bay
海
Hải
biển; đại dương
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
誌
Chí
tài liệu; ghi chép