Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
舞踊劇
[Vũ Dũng Kịch]
ぶようげき
🔊
Danh từ chung
kịch múa
Hán tự
舞
Vũ
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
踊
Dũng
nhảy; múa
劇
Kịch
kịch; vở kịch