舌足らず
[Thiệt Túc]
舌っ足らず [Thiệt Túc]
舌っ足らず [Thiệt Túc]
したたらず
– 舌足らず
したったらず
– 舌っ足らず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nói không rõ; nói lắp bắp
JP: その子は舌足らずに話す。
VI: Đứa trẻ nói ngọng.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
diễn đạt không rõ; không chính xác
JP: 彼の説明、舌足らずでよく分からなかった。
VI: Lời giải thích của anh ta nói ngọng và khó hiểu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は舌足らずな喋り方をする。
Anh ấy nói ngọng.