興業 [Hưng Nghiệp]

こうぎょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

📝 thường trong tên công ty

thúc đẩy công nghiệp; khai trương một doanh nghiệp công nghiệp mới

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 興業
  • Cách đọc: こうぎょう
  • Từ loại: Danh từ (thuần Hán)
  • Nghĩa khái quát: khởi hưng/khuyến khích phát triển ngành nghề; doanh nghiệp, công cuộc kinh doanh (sắc thái hành chính–lịch sử)
  • Độ trang trọng: Cao; dùng trong văn bản chính sách, tên công ty, thuật ngữ lịch sử–kinh tế
  • Lưu ý: Dễ nhầm với 興行 (biểu diễn, show) và 工業 (công nghiệp chế tạo)

2. Ý nghĩa chính

- Khuyến khích, phát triển sản nghiệp: như trong cụm lịch sử 殖産興業 (khuyến khích sản xuất và phát triển công thương).
- Doanh nghiệp/công ty, công cuộc kinh doanh: thường thấy trong tên doanh nghiệp kiểu ◯◯興業株式会社, hàm ý “công ty làm ăn, khai mở lĩnh vực”.

3. Phân biệt

  • 興業 vs 興行(こうぎょう): 興行 = hoạt động biểu diễn, tổ chức show (vé, doanh thu rạp). 興業 = khởi hưng/sự nghiệp kinh doanh nói chung; không dùng cho “doanh thu phòng vé”.
  • 興業 vs 工業(こうぎょう): 工業 = công nghiệp chế tạo. 興業 có phạm vi rộng, thiên về “khởi hưng ngành nghề/doanh nghiệp”.
  • 興業 vs 産業/事業: 産業 = ngành kinh tế; 事業 = dự án/hoạt động kinh doanh cụ thể. 興業 mang sắc thái “khơi dậy/phát triển sự nghiệp, lập nghiệp”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường dùng trong cụm từ cố định: 殖産興業, 興業政策, 興業資金 (văn phong hành chính/lịch sử).
  • Trong tên công ty: ◯◯興業 hàm ý “công ty kinh doanh đa ngành/thi công/xây dựng/bất động sản…”.
  • Trong câu hiện đại: dùng như danh từ chỉ lĩnh vực/hoạt động kinh doanh: 地域の興業を支援する (hỗ trợ phát triển hoạt động kinh doanh địa phương). Văn phong trang trọng.
  • Tránh nhầm: các collocation về phim ảnh, biểu diễn thường là 興行 (ví dụ: 興行収入 = doanh thu phòng vé), không phải 興業.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
殖産興業Từ liên quankhuyến khích sản xuất và phát triển công thươngThuật ngữ lịch sử thời Minh Trị.
工業Đối chiếucông nghiệp chế tạoPhạm vi hẹp hơn, thiên về manufacturing.
興行Đối chiếubiểu diễn, showDùng cho ngành giải trí, doanh thu rạp.
産業Liên quanngành công nghiệpKhái niệm rộng về kinh tế.
事業Đồng nghĩa gầnsự nghiệp, dự án, kinh doanhTrung tính, hiện đại, đa dụng.
起業/創業Liên quankhởi nghiệp/sáng lập doanh nghiệpNói về hành vi lập công ty.
衰退/廃業Đối nghĩasuy thoái/đóng cửa kinh doanhXu hướng ngược lại với “khởi hưng”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (コウ/おこ-す・おこ-る): hưng, khơi dậy.
  • (ギョウ/わざ): nghiệp, công việc, ngành nghề.
  • Kết hợp nghĩa: “hưng và phát triển nghiệp”, hàm ý gây dựng hoạt động kinh doanh/ngành nghề.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 興業 gợi sắc thái chính sách–thể chế hoặc tên gọi công ty. Khi viết học thuật/lập quy hoạch, dùng 産業振興 phổ biến hơn; còn 殖産興業 mang tính lịch sử. Ở thực tế, nhiều doanh nghiệp chọn “◯◯興業” như một cách nhấn mạnh tinh thần kiến tạo và đa dạng lĩnh vực.

8. Câu ví dụ

  • 明治政府は殖産興業を推進した。
    Chính phủ Minh Trị đã thúc đẩy chính sách khuyến khích sản xuất và phát triển công thương.
  • 市は地域興業を支える新たな補助制度を設けた。
    Thành phố lập chế độ trợ cấp mới để hỗ trợ hoạt động kinh doanh địa phương.
  • 父は建設興業を立ち上げ、地元の雇用を生み出した。
    Bố tôi lập một doanh nghiệp xây dựng và tạo việc làm cho địa phương.
  • この計画は中小興業の資金繰りを改善する。
    Kế hoạch này cải thiện dòng vốn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • 社名に「山田興業」と付けたのは、多角化を意識したからだ。
    Đặt tên công ty là “Yamada Kōgyō” là vì hướng tới đa dạng hóa kinh doanh.
  • 県は興業基盤の整備に力を入れている。
    Tỉnh đang chú trọng hoàn thiện nền tảng cho hoạt động kinh doanh.
  • 歴史資料には当時の興業政策が詳しく記されている。
    Tư liệu lịch sử ghi chép chi tiết về các chính sách khởi hưng khi ấy.
  • 祖父は戦後、小さな運送興業を営んでいた。
    Ông tôi sau chiến tranh đã điều hành một doanh nghiệp vận tải nhỏ.
  • この地域では食品加工系の興業が増えている。
    Ở vùng này số doanh nghiệp chế biến thực phẩm đang tăng lên.
  • 旧日本興業銀行に関する記事を読んだ。
    Tôi đã đọc bài viết về Ngân hàng Công nghiệp Nhật Bản (trước đây).
💡 Giải thích chi tiết về từ 興業 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?