興業 [Hưng Nghiệp]
こうぎょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

📝 thường trong tên công ty

thúc đẩy công nghiệp; khai trương một doanh nghiệp công nghiệp mới

Hán tự

Hưng hứng thú
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn