興味津々
[Hưng Vị Tân 々]
興味しんしん [Hưng Vị]
興味津津 [Hưng Vị Tân Tân]
興味しんしん [Hưng Vị]
興味津津 [Hưng Vị Tân Tân]
きょうみしんしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
rất thú vị; hấp dẫn
JP: この本は興味津々たるものがあって飽きない。
VI: Cuốn sách này thú vị và không làm bạn cảm thấy nhàm chán.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは興味津々だ。
Tom rất hứng thú.
トムは興味津々でした。
Tom rất hứng thú.