臼搗く
[Cữu Đảo]
臼づく [Cữu]
舂く [Thung]
臼づく [Cữu]
舂く [Thung]
うすづく
– 臼搗く・舂く
うすつく
– 臼搗く・舂く
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Từ cổ
giã (gạo, v.v.)