至上命令 [Chí Thượng Mệnh Lệnh]
しじょうめいれい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mệnh lệnh vô điều kiện

Hán tự

Chí đạt đến; kết quả
Thượng trên
Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt