至れり尽くせり
[Chí Tận]
至れり尽せり [Chí Tận]
至れりつくせり [Chí]
至れり尽せり [Chí Tận]
至れりつくせり [Chí]
いたれりつくせり
Cụm từ, thành ngữDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hoàn hảo; không thiếu gì
JP: そのレストランのサービスは至れり尽くせりだった。
VI: Dịch vụ của nhà hàng đó đã rất chu đáo.