臭気芬々 [Xú Khí Phân 々]
臭気芬芬 [Xú Khí Phân Phân]
しゅうきふんぷん

Danh từ chungTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

bốc mùi hôi thối; không khí nặng mùi khó chịu

Hán tự

hôi thối; mùi
Khí tinh thần; không khí
Phân nước hoa