臭い物に蝿がたかる [Xú Vật Dăng]
臭い物に蠅がたかる [Xú Vật Dăng]
臭い物に蝿が集る [Xú Vật Dăng Tập]
臭いものに蝿がたかる [Xú Dăng]
くさいものにはえがたかる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Tục ngữ

ruồi bu quanh mùi hôi

Hán tự

hôi thối; mùi
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Dăng ruồi
Dăng ruồi
Tập tập hợp; gặp gỡ