Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自賠法
[Tự Bồi Pháp]
じばいほう
🔊
Danh từ chung
Luật Bồi thường Tai nạn Ô tô
Hán tự
自
Tự
bản thân
賠
Bồi
bồi thường; đền bù
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống