1. Thông tin cơ bản
- Từ: 自販(じはん)
- Loại từ: Danh từ (viết tắt, ngôn ngữ ngành)
- Nghĩa khái quát: Viết tắt có hai cách hiểu chính theo ngữ cảnh: ① 自動販売 (bán hàng tự động), ② 自動車販売 (bán ô tô).
- Ví dụ viết tắt: 自販機(= 自動販売機, máy bán hàng tự động), 自販連(= 自動車販売の業界団体の略称 trong bối cảnh ô tô)
- Lưu ý: Phải dựa vào ngữ cảnh để giải mã đúng nghĩa.
2. Ý nghĩa chính
- Tự động bán (vending): Khi đi với 機/業界/ベンダー → chỉ mảng máy bán hàng tự động, hệ sinh thái vending.
- Bán ô tô: Khi xuất hiện trong tên hiệp hội/cửa hàng đại lý/tiêu đề ngành ô tô → chỉ lĩnh vực phân phối xe hơi.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 自販機 = 自動販売機: máy bán hàng tự động. “自販” đứng một mình thường dùng dạng viết tắt trong ngành.
- 自販連: Có thể là viết tắt của hiệp hội liên quan “自動車販売”. Không nhầm với vending.
- 直販(ちょくはん): Bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng; khác hoàn toàn với “tự động bán” và “bán ô tô”.
- 量販(りょうはん): Bán số lượng lớn (mass retail), khác với 自販.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Bối cảnh vending: 自販機の設置/自販業界/駅構内の自販マップ.
- Bối cảnh ô tô: 自販店/県内自販ディーラー/月次自販台数.
- Văn bản tiêu đề/tin nhanh/biểu đồ ngành: hay rút gọn thành 自販 để tiết kiệm chỗ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 自動販売機 |
Gốc (vending) |
Máy bán hàng tự động |
Viết tắt: 自販機 |
| ベンダー |
Liên quan (vending) |
Nhà vận hành máy bán tự động |
Ngữ cảnh dịch vụ |
| 自動車販売 |
Gốc (ô tô) |
Bán ô tô |
Viết tắt: 自販 |
| ディーラー |
Liên quan (ô tô) |
Đại lý |
Bán lẻ xe, bảo dưỡng |
| 直販 |
Phân biệt |
Bán trực tiếp |
Khác nghĩa, dễ nhầm khi viết tắt |
| 量販店 |
Phân biệt |
Chuỗi bán lẻ đại trà |
Không phải vending hay ô tô |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 自: tự; 販: buôn bán → “bán (tự...)” là phần nghĩa khung, gắn với từ gốc bị lược bỏ (自動販売/自動車販売).
- Hình thái: Viết tắt hai kanji đầu/giữa của từ ghép dài để dùng nhanh trong tiêu đề/ngành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mẹo phân biệt nhanh: thấy “機/補充/補充員/飲料” gần đó → vending; thấy “台数/登録/新車/中古/ディーラー” → ô tô. Khi dịch, nên khôi phục đầy đủ thành 自動販売 hoặc 自動車販売 để tránh mơ hồ.
8. Câu ví dụ
- 駅のホームに新しい自販機が設置された。
Một máy bán hàng tự động mới được lắp đặt trên sân ga.
- 自販業界はキャッシュレス対応が進んでいる。
Ngành vending đang tiến triển hỗ trợ thanh toán không tiền mặt.
- 夏場は飲料系自販の売上が伸びる。
Vào mùa hè, doanh số vending đồ uống tăng.
- 県内の自販ディーラーで新型EVの試乗会が開催される。
Các đại lý bán ô tô trong tỉnh tổ chức lái thử mẫu EV mới.
- 月次の自販台数が前年比で増加した。
Số lượng xe bán ra hàng tháng tăng so với năm trước.
- この路線図には自販機の位置情報も載っている。
Bản đồ tuyến này cũng có thông tin vị trí máy bán hàng tự động.
- 飲料の補充員が各自販機を巡回している。
Nhân viên tiếp hàng đang đi vòng để bổ sung cho các máy bán tự động.
- 大型連休で自販店の来客数が増えた。
Trong kỳ nghỉ dài, lượng khách đến các cửa hàng bán ô tô tăng.
- 地域の条例で屋外自販機の設置が制限されている。
Theo điều lệ địa phương, việc lắp đặt máy bán hàng tự động ngoài trời bị hạn chế.
- メーカー系自販チャネルの強化が課題だ。
Tăng cường kênh bán hàng ô tô thuộc hãng là một thách thức.