1. Thông tin cơ bản
- Từ: 自衛隊
- Cách đọc: じえいたい
- Loại từ: Danh từ (tên tổ chức quốc gia; dùng như danh từ chung trong tiếng Nhật để chỉ Lực lượng Phòng vệ của Nhật Bản)
- Dịch thường gặp: Lực lượng Phòng vệ (Nhật Bản); văn nói có thể gọi là “quân đội Nhật”, nhưng trong văn bản chính thức nên giữ “Lực lượng Phòng vệ”
- Viết tắt/biệt xưng: JSDF (tiếng Anh); trong tiếng Nhật: 陸自(陸上自衛隊), 海自(海上自衛隊), 空自(航空自衛隊)
- Các nhánh: 陸上自衛隊 (Lục quân/Trên bộ), 海上自衛隊 (Hải quân/Trên biển), 航空自衛隊 (Không quân/Trên không)
- Người thuộc lực lượng: 自衛官(じえいかん); cũng gặp 自衛隊員
- Lĩnh vực: quốc phòng, an ninh, cứu trợ thiên tai, gìn giữ hòa bình
2. Ý nghĩa chính
自衛隊 là lực lượng vũ trang của Nhật Bản, tổ chức theo nguyên tắc “phòng vệ” dựa trên Hiến pháp Nhật (Điều 9). Nhiệm vụ chính gồm: bảo vệ lãnh thổ, phòng không – phòng thủ trên biển, cứu trợ thảm họa trong nước (災害派遣), và tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế (PKO).
3. Phân biệt
- 自衛隊 vs 軍隊: 軍隊 là “quân đội” nói chung. 自衛隊 về mặt pháp lý được gọi là lực lượng “phòng vệ” chứ không xưng là “quân đội”, nhưng về chức năng thì tương đương quân lực quốc gia. Khi dịch, bối cảnh trang trọng nên dùng “Lực lượng Phòng vệ”.
- 防衛省 vs 自衛隊: 防衛省 (Bộ Quốc phòng Nhật) là cơ quan quản lý – hoạch định; 自衛隊 là lực lượng thực thi (tác chiến, cứu trợ…).
- Thành viên: 自衛官 (quân nhân thuộc 自衛隊) thường trang trọng hơn 自衛隊員. Tránh gọi là 兵士 trong văn bản chính thức của Nhật.
- Lịch sử – thuật ngữ: 日本軍/旧日本軍 chỉ quân đội đế quốc trước 1945, khác với 自衛隊 thành lập sau chiến tranh.
- Khác với 警察 (cảnh sát, an ninh trật tự trong nước) và 在日米軍 (quân đội Mỹ đồn trú tại Nhật).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngữ pháp: danh từ thuần; thường dùng cấu trúc 自衛隊の+N (ví dụ: 自衛隊の任務, 自衛隊の基地).
- Động từ đi kèm thường gặp: 自衛隊に入る (gia nhập), 所属する (thuộc), 退職する (nghỉ), 派遣される (được phái đi), 出動する (xuất phát/ra quân), 活動する (hoạt động).
- Ngữ cảnh tiêu biểu: tin thời sự, quốc phòng, cứu trợ thiên tai, tuyển dụng (自衛隊募集), hợp tác quốc tế (PKO, 日米同盟).
- Biệt xưng báo chí: 陸自/海自/空自 rất phổ biến trên tin tức; trong văn bản chính thức thường ghi đủ: 陸上自衛隊・海上自衛隊・航空自衛隊.
- Lưu ý dịch: Trong bài học/biên dịch học thuật, ưu tiên “Lực lượng Phòng vệ (Nhật Bản)”; trong hội thoại đời thường, “quân đội Nhật” vẫn thường được người Việt dùng để dễ hiểu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại |
Nghĩa/Ghi chú |
| 軍隊 |
Gần nghĩa |
Quân đội nói chung; về chức năng gần với 自衛隊 nhưng khác biệt pháp lý – cách gọi. |
| 防衛省 |
Liên quan |
Bộ Quốc phòng Nhật; cơ quan chủ quản của 自衛隊 (về vận hành, chính sách). |
| 陸上自衛隊/海上自衛隊/航空自衛隊 |
Thành phần |
Ba nhánh Lục/ Hải/ Không của 自衛隊; viết tắt 陸自・海自・空自. |
| 自衛官 |
Liên quan |
Quân nhân thuộc 自衛隊; cũng gặp 自衛隊員 (ít trang trọng hơn). |
| 日本軍/旧日本軍 |
Liên quan (lịch sử) |
Quân đội Đế quốc Nhật trước 1945; không đồng nhất với 自衛隊. |
| 在日米軍 |
Liên quan |
Lực lượng quân đội Hoa Kỳ đồn trú tại Nhật; hợp tác và phối hợp với 自衛隊. |
| 民間人 |
Đối nghĩa (vai trò) |
Dân thường; đối lập về tư cách với quân nhân 自衛隊. |
| 非武装/軍縮 |
Đối nghĩa (khái niệm) |
Phi vũ trang/giải trừ quân bị; khái niệm đối lập với việc duy trì lực lượng như 自衛隊. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- Cấu tạo: 自衛 (tự vệ) + 隊 (đội) → 自衛隊 (đội/lực lượng để tự vệ).
- 自(ジ/みずか-ら): tự, bản thân.
- 衛(エイ): vệ, bảo vệ; canh giữ.
- 隊(タイ): đội, đơn vị; nhóm có tổ chức.
- Đọc On: ジ・エイ・タイ → じえいたい; là từ ghép Hán tự (熟語) mang nghĩa trực tiếp theo từng chữ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Về ngôn ngữ – văn hóa, 自衛隊 là cách gọi nhấn mạnh tính “phòng vệ” theo tinh thần Hiến pháp Nhật. Trong giao tiếp, người Nhật có thể tránh gọi thẳng là 軍隊 khi nói về lực lượng của chính mình, nhưng cũng thừa nhận vai trò quân sự tương đương. Khi biên dịch sang tiếng Việt, nên cân nhắc bối cảnh: học thuật, pháp lý dùng “Lực lượng Phòng vệ”; còn lời nói thường nhật để người nghe dễ hiểu có thể nói “quân đội Nhật”, kèm chú thích khi cần. Ngoài ra, các rút gọn như 陸自・海自・空自 xuất hiện dày đặc trên báo chí, nên học viên cần nhận diện để không nhầm lẫn với tên riêng khác như 自警団 (đội dân phòng, khác hẳn với 自衛隊).
8. Câu ví dụ
- 自衛隊は災害時に迅速に救助活動を行う。
→ Lực lượng Phòng vệ triển khai cứu hộ nhanh chóng khi xảy ra thiên tai.
- 彼は大学卒業後、自衛隊に入った。
→ Anh ấy gia nhập Lực lượng Phòng vệ sau khi tốt nghiệp đại học.
- 自衛隊の基地がこの町にある。
→ Thị trấn này có một căn cứ của Lực lượng Phòng vệ.
- 陸上自衛隊と海上自衛隊、航空自衛隊はそれぞれ任務が異なる。
→ Lục quân, Hải quân và Không quân của Lực lượng Phòng vệ có nhiệm vụ khác nhau.
- 自衛官として十年間自衛隊に勤務した。
→ Tôi đã phục vụ trong Lực lượng Phòng vệ với tư cách quân nhân suốt mười năm.
- 地震発生を受けて、自衛隊が被災地に派遣された。
→ Sau trận động đất, Lực lượng Phòng vệ được phái tới vùng chịu thiệt hại.
- 自衛隊を軍隊と呼ぶかどうかは、文脈や立場によって異なる。
→ Việc có gọi Lực lượng Phòng vệ là “quân đội” hay không tùy thuộc vào bối cảnh và quan điểm.
- 防衛省は自衛隊の運用を所管している。
→ Bộ Quốc phòng phụ trách việc vận hành Lực lượng Phòng vệ.