自画像
[Tự Hoạch Tượng]
じがぞう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
chân dung tự họa
JP: この自画像の私があなたを見つめているように思えても、そうではありません。
VI: Dù bức chân dung này có vẻ như tôi đang nhìn bạn, nhưng thực ra không phải vậy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
自画像を描くとき、誰でも座ってじっと自分を見つめます。
Khi vẽ chân dung, ai cũng phải ngồi yên và tự nhìn mình.