自由自在
[Tự Do Tự Tại]
じゆうじざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Tính từ đuôi na
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tự do
JP: 私の秘書は英語が自由自在だ。
VI: Thư ký của tôi rất thành thạo tiếng Anh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は英語を自由自在に話せる。
Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.