自由形
[Tự Do Hình]
自由型 [Tự Do Hình]
自由型 [Tự Do Hình]
じゆうがた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
bơi tự do