自然描写 [Tự Nhiên Miêu Tả]
しぜんびょうしゃ

Danh từ chung

miêu tả thiên nhiên

Hán tự

Tự bản thân
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Miêu phác thảo; sáng tác; viết; vẽ; sơn
Tả sao chép; chụp ảnh