自治省 [Tự Trị Tỉnh]
じちしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

Bộ Nội vụ (1960-2001)

🔗 総務省

Hán tự

Tự bản thân
Trị trị vì; chữa trị
Tỉnh bộ; tiết kiệm