自律神経失調症
[Tự Luật Thần Kinh Thất Điều Chứng]
じりつしんけいしっちょうしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
rối loạn chức năng tự chủ; suy giảm tự chủ; rối loạn thần kinh tự chủ