自己陶酔 [Tự Kỷ Đào Túy]
じことうすい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự mãn

Hán tự

Tự bản thân
Kỷ bản thân
Đào gốm; sứ
Túy say; bị đầu độc

Từ liên quan đến 自己陶酔