Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自己研鑽
[Tự Kỷ Nghiên Toàn]
じこけんさん
🔊
Danh từ chung
tự cải thiện
Hán tự
自
Tự
bản thân
己
Kỷ
bản thân
研
Nghiên
mài; nghiên cứu; mài sắc
鑽
Toàn
tạo lửa bằng cách cọ xát que