自室 [Tự Thất]

じしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

phòng riêng

JP: かれ自室じしつじこもった。

VI: Anh ấy đã tự giam mình trong phòng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは自室じしつにいます。
Tom đang ở trong phòng của mình.
彼女かのじょ自室じしついていた。
Cô ấy đã khóc trong phòng của mình.
かれ夕食ゆうしょく自室じしつげた。
Anh ấy lên phòng sau bữa tối.
子供こどものころ、わたし一人ひとり自室じしつなん時間じかんほんんでごしたものだった。
Hồi nhỏ, tôi thường dành hàng giờ đọc sách một mình trong phòng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自室
  • Cách đọc: じしつ
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: phòng riêng của bản thân (phòng của mình trong nhà, ký túc xá, khách sạn, v.v.)
  • Hán Việt: tự thất
  • Ngữ vực: thông dụng, đời sống
  • Ghi chú: tương đương “phòng của mình”; lịch sự, trung tính hơn 「自分の部屋」 khi viết.

2. Ý nghĩa chính

  • Phòng riêng của bản thân: không gian cá nhân thuộc quyền sử dụng của người nói/người được nói đến. Ví dụ: 寮の自室, 自宅の自室.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 自室 vs 自分の部屋: nghĩa gần như nhau; 「自室」 gọn, trang trọng hơn, hay dùng trong văn viết, thông báo.
  • 私室 (ししつ): “phòng riêng” (thường dùng cho người có địa vị, văn phong trang trọng). 「自室」 trung tính, phổ thông hơn.
  • 居室: phòng ở/nơi sinh hoạt nói chung, không nhất thiết là “phòng của mình”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng kèm động từ: 戻る(trở về), 出る(ra khỏi), 片付ける(dọn dẹp), 施錠する(khóa), にこもる(ru rú trong phòng).
  • Ngữ cảnh: gia đình, ký túc xá, bệnh viện, khách sạn, nhà trọ.
  • Phong cách: trung tính – lịch sự, phù hợp báo cáo, thông báo, văn bản hành chính nội bộ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自分の部屋 đồng nghĩa gần phòng của mình Thân mật hơn 「自室」
私室 gần nghĩa phòng riêng (trang trọng) Dùng cho cấp trên, người nổi tiếng
居室 liên quan phòng ở/sinh hoạt Không chỉ riêng của một người
自宅 liên quan nhà riêng Phạm vi rộng hơn “phòng”
客室 đối chiếu phòng khách/phòng dành cho khách Không phải phòng riêng của chủ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 自: tự, bản thân; On: ジ; Kun: みずか-ら.
  • 室: phòng, thất; On: シツ; Kun: むろ.
  • Cấu tạo nghĩa: “tự/bản thân” + “phòng” → phòng riêng của chính mình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản thông báo ký túc xá, 「自室」 thường đi với quy định an toàn: cấm nấu nướng, phải khóa cửa, kiểm tra điện. Khi viết nhật ký hoặc văn chương, 「自分の部屋」 mang sắc thái gần gũi; chuyển sang 「自室」 sẽ trang trọng và súc tích hơn.

8. Câu ví dụ

  • 自室に戻って少し休みます。
    Tôi về phòng riêng nghỉ một chút.
  • 夜十時以降は自室で静かに過ごしてください。
    Sau 10 giờ tối hãy giữ yên lặng trong phòng riêng.
  • 自室の鍵をどこかで落としてしまった。
    Tôi đã làm rơi chìa khóa phòng riêng ở đâu đó.
  • 寮の自室は六畳ほどです。
    Phòng riêng trong ký túc xá rộng khoảng sáu chiếu tatami.
  • 今日は自室にこもって論文を書く。
    Hôm nay tôi ru rú trong phòng riêng để viết luận văn.
  • 母に自室を片付けるように言われた。
    Mẹ bảo tôi dọn phòng riêng.
  • 来客が来たので、友人を自室に通した。
    Có khách đến, tôi mời bạn vào phòng riêng.
  • 自室の窓から海が見える。
    Từ cửa sổ phòng riêng có thể thấy biển.
  • 子どもが一日中自室でゲームをしている。
    Đứa trẻ suốt ngày chơi game trong phòng riêng.
  • 夜遅く自室へ戻ってきた。
    Đêm muộn tôi mới trở về phòng riêng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自室 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?