自室
[Tự Thất]
じしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
phòng riêng
JP: 彼は自室に閉じこもった。
VI: Anh ấy đã tự giam mình trong phòng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは自室にいます。
Tom đang ở trong phòng của mình.
彼女は自室で泣いていた。
Cô ấy đã khóc trong phòng của mình.
彼は夕食後自室に引き上げた。
Anh ấy lên phòng sau bữa tối.
子供のころ、私は一人、自室で何時間も本を読んで過ごしたものだった。
Hồi nhỏ, tôi thường dành hàng giờ đọc sách một mình trong phòng.