自在鉤 [Tự Tại Câu]
自在かぎ [Tự Tại]
じざいかぎ
Danh từ chung
móc treo nồi (để treo nồi, v.v. trên lửa)
Danh từ chung
móc treo nồi (để treo nồi, v.v. trên lửa)