自嘲 [Tự Trào]
じちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự giễu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはメアリーの発言はつげん自分じぶんへのてつけなのだとおもんでんでいたが、じつはメアリーは自嘲じちょうてき自分じぶん自身じしんのことをかたっていただけだった。
Tom bận tâm vì nghĩ rằng lời nói của Mary là chỉ trích mình, nhưng thực tế Mary chỉ đang tự giễu mình mà thôi.

Hán tự

Tự bản thân
Trào chế giễu; xúc phạm