自動車損害賠償責任保険 [Tự Động Xa Tổn Hại Bồi Thường Trách Nhâm Bảo Hiểm]
じどうしゃそんがいばいしょうせきにんほけん

Danh từ chung

bảo hiểm trách nhiệm xe cơ giới bắt buộc

Hán tự

Tự bản thân
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Xa xe
Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương
Hại tổn hại; thương tích
Bồi bồi thường; đền bù
Thường bồi thường
Trách trách nhiệm; chỉ trích
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Hiểm dốc đứng; nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm; nơi dốc; ánh mắt sắc bén