自剄 [Tự Hĩnh]
じけい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
tự sát bằng cách cắt cổ
🔗 自刎
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
tự sát bằng cách cắt cổ
🔗 自刎