自他
[Tự Tha]
じた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
bản thân và người khác
Danh từ chung
Lĩnh vực: Triết học
chủ ngữ và tân ngữ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
tính chuyển động; động từ chuyển động và động từ không chuyển động
🔗 自動詞; 他動詞
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
⚠️Từ hiếm
ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba
🔗 自称; 他称
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
tự cứu và cứu bằng đức tin
🔗 自力; 他力