臍下丹田 [Tề Hạ Đan Điền]
せいかたんでん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đan điền

Hán tự

Tề rốn
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Đan màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành
Điền ruộng lúa