臍を噛む [Tề Niết]

ほぞを噛む [Niết]

臍を噬む [Tề Phệ]

ほぞをかむ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”

⚠️Thành ngữ

hối tiếc cay đắng; rất tiếc

cắn rốn

JP: 彼女かのじょしゅうとにさわるようなことをわなければよかったとほぞんだ。

VI: Cô ấy đã hối tiếc vì đã nói những điều làm phiền lòng mẹ chồng.