膣前庭 [Trất Tiền Đình]
腟前庭 [腟 Tiền Đình]
ちつぜんてい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

tiền đình âm đạo

Hán tự

Trất âm đạo
Tiền phía trước; trước
Đình sân; vườn; sân
âm đạo