Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
膣トリコモナス症
[Trất Chứng]
ちつトリコモナスしょう
🔊
Danh từ chung
bệnh trùng roi âm đạo
Hán tự
膣
Trất
âm đạo
症
Chứng
triệu chứng