膠付け [Giao Phó]
にかわづけ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

dán keo

JP: 家具かぐなかには、にかわづけでてられているものもある。

VI: Một số đồ nội thất được lắp ráp bằng keo.

Hán tự

Giao keo; keo cá
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm