膝窩静脈 [Tất Oa Tĩnh Mạch]
しつかじょうみゃく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

tĩnh mạch khoeo

Hán tự

Tất đầu gối; lòng
Oa hang động
Tĩnh yên tĩnh
Mạch mạch; mạch máu; hy vọng